Lĩnh vực hoạt động

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại F41000
2 Xây dựng công trình công ích F42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F42900
4 Phá dỡ F43110
5 Chuẩn bị mặt bằng F43120
6 Lắp đặt hệ thống điện F43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng F43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá G4610
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G4663 (Chính)
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H5229
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G4752
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh G47530
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh G4759